Có 4 kết quả:

涨势 zhǎng shì ㄓㄤˇ ㄕˋ漲勢 zhǎng shì ㄓㄤˇ ㄕˋ長勢 zhǎng shì ㄓㄤˇ ㄕˋ长势 zhǎng shì ㄓㄤˇ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) rising trend
(2) upward momentum (e.g. in prices)

Từ điển Trung-Anh

(1) rising trend
(2) upward momentum (e.g. in prices)

Từ điển Trung-Anh

(1) how well a crop (or plant) is growing
(2) growth

Từ điển Trung-Anh

(1) how well a crop (or plant) is growing
(2) growth